Từ đồng nghĩa Cachaça

Trong hơn bốn thế kỷ lịch sử, cachaça đã tích lũy các từ đồng nghĩa và biệt danh sáng tạo do người dân Brazil đặt ra. Một số từ này được tạo ra với mục đích đánh lừa sự giám sát của thanh tra trong những ngày cachaça bị cấm ở Brazil; đồ uống đã cạnh tranh với grappa chưng cất của Châu Âu. Có hơn hai nghìn từ để chỉ sản phẩm chưng cất quốc gia Brazil.[3] Một số biệt danh này là: abre-coração (mở trái tim), água-benta (nước thánh), bafo-de-tigre (hơi thở hổ) và limpa-olho (rửa mắt).[14]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Cachaça http://sbrt.ibict.br/upload/sbrt1887.pdf http://www.unesp.br/aci/jornal/147/cachaca.htm http://www.cocktailtimes.com/dictionary/cachacas.s... http://revistagloborural.globo.com/EditoraGlobo/co... http://travel.nytimes.com/2008/04/09/dining/09cach... http://almanacofyum.wordpress.com/2012/03/28/cacha... http://www.gpo.gov/fdsys/pkg/FR-2013-02-25/pdf/201... http://www.brazil.org.hk/ehtml/about_lon_cul_chach... http://www.cnn.folderpark.net/ http://dictionary.cambridge.org/pronunciation/engl...